STT | Loại CTS | Mã số thuế | Số CMND/CCCD | Mã ngân sách | Hộ chiếu | Căn cước công dân | Ngày hiệu lực CTS | Ngày hết hiệu lực CTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{ $index + 1 }} | {{data.CERT_TYPE_NAME}} | {{data.taxCode}} | {{data.pid}} | {{data.budgetCode}} | {{data.passport}} | {{data.citizenId}} | {{data.effectiveTime}} | {{data.expirationTime}} |