Chữ ký số công cộng EFYCA
Giải pháp tiên phong thời công nghệ

Thế nào là RSA? Cách thức hoạt động của RSA trong chữ ký số như thế nào?

Hiện nay, chữ ký số là công cụ điện tử quan trọng trong thời đại công nghệ số. Trong đó, chữ ký số RSA đã trở thành công nghệ được áp dụng rộng rãi trong các giao dịch điện tử nhằm đảm bảo được tính toàn vẹn dữ liệu và cung cấp độ bảo mật cao. Vậy, RSA là gì? Cách thức hoạt động của RSA như thế nào? Cùng EFY-CA tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Thế nào là hệ mã hóa RSA?

Hệ mã hóa RSA là gì?

Hệ mã hóa RSA là gì?

Hệ mã hóa RSA là một phương pháp mã hóa và chứng thực thông tin điện tử. RSA được sử dụng một cặp khóa gồm khóa công khai và khóa bí mật để mã hóa và giải mã thông tin trên môi trường số.

RSA sử dụng các phép tính số học phức tạp, đặc biệt là sử dụng phép tính phân tích thành phần nguyên tốc của các số nguyên lớn để đảm bảo tính an toàn và bảo mật trong quá trình mã hóa - giải mã.

RSA được sử dụng rộng rãi bởi sở hữu những ưu điểm sau:

- Đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực thông tin: Cho phép người nhận xác minh tính toàn vẹn của thông điệp và nguồn gốc dữ liệu;

- RSA cung cấp tính bảo mật cao: Đảm bảo thông tin chỉ được giải mã bởi người nhận duy nhất.

RSA thường được ứng dụng trong:

- Bảo mật thông tin: Được dùng để mã hóa - giải mã thông tin nhạy cảm như ngân hàng, cá nhân, thông tin bảo mật,...;

- Chữ ký số: Dùng để tạo và xác minh chữ ký số, đảm bảo được tính xác thực, toàn vẹn thông tin của tài liệu, hợp đồng và các giao dịch điện tử;

- Giao tiếp an toàn qua mạng Internet: RSA được dùng trong các giao thức bảo mật như SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải qua mạng;

- Xác thực người dùng: Được sử dụng trong các hệ thống xác thực người dùng và quản lý quyền truy cập. Đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin nhạy cảm hoặc các tài khoản quan trọng được phân quyền.

2. Quá trình hệ mã hóa RSA hoạt động

Quá trình hệ mã hóa RSA hoạt động

Quá trình hệ mã hóa RSA hoạt động

2.1. Tạo khóa

Bước này bao gồm quá trình tạo ra cặp khóa: khóa công khai (public key) và khóa bí mật (private key).

- Đầu tiên, chọn hai số nguyên tố lớn p và q.

- Tính toán modulus (n): n = p * q.

- Tính toán hàm Euler: phi = (p – 1) * (q – 1).

- Chọn một số nguyên e sao cho 1 < e < phi và e là số nguyên tố cùng nhau với phi.

- Tính toán khóa bí mật d bằng cách tìm nghịch đảo modulo của e theo modulo phi: d = e^(-1) mod phi.

- Khóa công khai là cặp (n, e) và khóa bí mật là cặp (n, d).

2.2. Mã hóa

- Để mã hóa một thông điệp (plaintext), chia nó thành các khối nhỏ hơn.

- Mỗi khối được biểu diễn bằng một số nguyên m (nhỏ hơn n).

- Áp dụng công thức mã hóa: ciphertext = m^e mod n.

- Kết quả là văn bản mã hóa (ciphertex).

2.3. Giải mã

- Để giải mã ciphertext sau khi nhận, sử dụng khóa bí mật (n, d).

- Áp dụng công thức giải mã: plaintext = ciphertext^d mod n.

- Kết quả là plaintext (văn bản gốc).

Quá trình mã hóa và giải mã trong RSA dựa trên tính chất toán học phức tạp của việc phân tích thành phần nguyên tố của số nguyên lớn. Việc tìm ra khóa bí mật từ khóa công khai là một bài toán khó khăn và phải đảm bảo tính an toàn, bảo mật của hệ mã hóa RSA.

3. Hệ mã hóa RSA trong chữ ký số

Hệ mã hóa RSA trong chữ ký số

Hệ mã hóa RSA trong chữ ký số

3.1. Chữ ký số RSA là gì?

Chữ ký số RSA là một trong những ứng dụng quan trọng của hệ mã hóa RSA. Nó được dùng để tạo và xác minh chữ ký số để đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn của tài liệu, hợp đồng, giao dịch điện tử,... 

Chữ ký số RSA sử dụng cặp khóa gồm cặp khóa bí mật - khóa công khai của RSA để tạo ra chữ ký số và xác minh chữ ký.

3.2. Cách thức hoạt động của chữ ký số RSA

Bước 1: Tạo chữ ký số

Người ký sử dụng khóa bí mật của mình để mã hóa thông điệp. Quá trình mã hóa được thực hiện bằng cách áp dụng phép tính mũ modulo n: 

signature = plaintext^d mod n.

Bước 2: Xác minh chữ ký số

Người nhận sử dụng khóa công khai của người ký để giải mã chữ ký số RSA (signature). Quá trình giải mã được thực hiện bằng cách áp dụng phép tính mũ modulo n: 

decrypted_signature = signature^e mod n.

Bước 3: So sánh chữ ký

Người nhận so sánh decrypted_signature với thông điệp ban đầu.

Nếu decrypted_signature trùng khớp với thông điệp ban đầu thì chữ ký được xác minh là hợp lệ.

3.3. Lợi ích khi sử dụng RSA trong chữ ký số

Xác định nguồn gốc: Chữ ký số RSA giúp xác định nguồn gốc của thông điệp, tài liệu, hợp đồng… Người nhận có thể xác minh thông điệp được gửi từ người ký cụ thể nào và không bị sửa đổi trong quá trình truyền tải.

Đảm bảo sự toàn vẹn dữ liệu: Chữ ký số RSA giúp đảm bảo tính toàn vẹn của thông điệp hoặc tài liệu. Nếu thông điệp bị thay đổi trong quá trình truyền tải, chữ ký số sẽ không trùng khớp và người nhận sẽ biết rằng dữ liệu đã bị tác động.

Không thể chối bỏ: Người ký không thể phủ nhận, chối bỏ việc ký kết thông điệp sau khi chữ ký đã được tạo ra và xác minh.

Hệ mã hóa RSA và chữ ký số RSA đã trở thành một phần quan trọng trong bảo mật thông tin khi thực hiện giao dịch điện tử trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.

Trên đây là toàn bộ nội dung tìm hiểu về RSA là gì và cách thức hoạt động của RSA trong chữ ký số. Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ thêm về cách thức hoạt động của chữ ký số và tính toàn vẹn, chống chối bỏ, bảo mật khi thực hiện các giao dịch điện tử nhé.

 

ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ EFY-CA : TẠI ĐÂY

▶ÐĂNG KÍ SỬ DỤNG
CHỮ KÝ SỐ EFY - CA

Đơn vị vui lòng liên hệ ngay để được hỗ trợ SĐT: 

Tổng đài: 19006142 / 19006139

Mua hàng: HN (Ms Hằng): 0911 876 893 / HCM (Ms Thùy): 0911 876 899

Chữ ký số công cộng EFYCA - Giải pháp tiên phong thời công nghệ

NỘI DUNG LIÊN QUAN

Chữ ký số công cộng là gì? – Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng EFY-CA

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Chữ Ký Số Trong Kê Khai Hải Quan Điện Tử | Chữ Ký Số EFY-CA

Hướng dẫn sử dụng chữ ký số trong kê khai và nộp thuế điện tử

ThuongNTH

Tin tức liên quan

2018 © Công ty cổ phần công nghệ tin học EFY Việt Nam